FCL
Phương thức vận chuyển | Loại container | Nơi đi | Nơi đến | Lịch khởi hành | Thời gian vận chuyển | Giá vận chuyển | Phụ phí | Tổng giá vận chuyển | Hiệu lực giá | Lựa chọn báo giá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường biển | 20'GP | Hồ Chí Minh, Hồ Chí Minh, Việt Nam | Chicago, illinois, US | 23/09/2024 | 67 ngày | 133.750.000 VND | 0 VND | 133.750.000 VND | 20/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 20'GP | Cảng cát lái, hồ chí minh | Miami, US | Thứ 4, thứ 7 hàng tuần | 42 ngày | 143.399.281 VND | 9.164.520 VND | 152.563.801 VND | 30/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40'GP | Cảng Cát Lái, Hồ Chí Minh, Việt Nam | Cảng Tacoma, US | Thứ 3 hàng tuần | 40 ngày đi thẳng | 208.295.520 VND | 8.912.400 VND | 217.207.920 VND | 30/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 20'GP | Đà Nẵng, Đà Nẵng, Việt Nam | Incheon, Incheon, Hàn Quốc | Thứ 5, 7 hàng tuần | 7 ngày đi thẳng | 13.497.600 VND | 4.972.800 VND | 18.470.400 VND | 10/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 20'GP | Hải Phòng, Hải Phòng, Việt Nam | Incheon, Incheon, Hàn Quốc | Hàng ngày | 8 ngày đi thẳng | 11.013.200 VND | 6.057.260 VND | 17.070.460 VND | 10/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 20'GP | Cảng Cát Lái, Hồ Chí Minh, Việt Nam | Incheon, Inchon, Hàn Quốc | Hằng ngày | 8 ngày đi thẳng | 8.760.500 VND | 6.007.200 VND | 14.767.700 VND | 10/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 20'GP | Cảng cát lái, hồ chí minh, Việt Nam | Cảng Callao, Peru | Hàng ngày | 25 ngày đi thẳng | 80.498.350 VND | 4.962.750 VND | 85.461.100 VND | 05/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40HC | Ho Chi Minh (Lotus Port), Ho Chi Minh, Vietnam | Laxaa, Oerebro, Sweden | Thứ 3, thứ 7 hàng tuần | 25 ngày | 3.500.000 VND | 200.000 VND | 3.700.000 VND | 31/08/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường sắt | 40GP | Ha Noi, Ha Noi, Vietnam | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Viet Nam | Hàng ngày | 5 ngày | 1.000.000 VND | 0 VND | 1.000.000 VND | 22/08/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40'RF | cat lai, hồ chí minh | new york, USA | Thứ 2, 4, 6 hàng tuần | 32 ngày đi thẳng | 183.842.400 VND | 10.378.200 VND | 194.220.600 VND | 15/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40HC | Hai Phong (Hai Phong Port), Hai Phong, Vietnam | New York, New York, New York, United States | 09/09/2024 | 30 ngày | 3.000.000 VND | 1.200.000 VND | 4.200.000 VND | 30/08/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | 40FL | Cat lai Port | Mộc Bài, Tây Ninh, Việt Nam | Thứ 2, 4, 6 hàng tuần | 3 ngày | 6.400.000 VND | 500.000 VND | 6.900.000 VND | 31/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40GP | Ba Ria-Vung Tau (CM-TV), Ba Ria-Vung Tau, Vietnam | Tokyo, Tokyo, Japan | 20/4/2024 | 10 ngày | 8.400.000 VND | 7.200.000 VND | 15.600.000 VND | 15/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40GP, 20TK | Ho Chi Minh (Tan Cang Hiep Phuoc Port), Ho Chi Minh, Vietnam | Quang Ninh (Cam Pha Port), Quang Ninh, Vietnam | Thứ 3, Thứ 5 hàng tuần | 4 ngày | 2.500.000 VND | 650.000 VND | 3.150.000 VND | 15/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | 40GP | Ho Chi Minh (Lotus Port), Ho Chi Minh, Vietnam | Hai Phong (Cua Cam Port), Hai Phong, Vietnam | Thứ 3, 5, 7 hàng tuần | 4 ngày | 6.500.000 VND | 0 VND | 6.500.000 VND | 15/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường Bộ + Đường Biển | 20GP | Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam | Ha Noi, Ha Noi, Vietnam | Thứ 2, 4, 6, CN hàng tuần | 4 ngày | 5.300.000 VND | 0 VND | 5.300.000 VND | 30/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | 20GP | Ha Dong, Ha Noi, Vietnam | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | thứ 2 hàng tuần | 5 ngày | 2.300.000 VND | 150.000 VND | 2.450.000 VND | 30/04/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | 20GP Dry Standard | Bac Ninh, Bac Ninh, Vietnam | Quang Dong, Trung Quoc | 21/03/2024 | 7 ngày | 1.950.000 VND | 750.000 VND | 2.700.000 VND | 30/03/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường Bộ + Đường Biển | 40GP Dry Standard | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | Kualalangsa, Aceh, Indonesia | 16/03/2024 | 5 ngày | 2.350.000 VND | 450.000 VND | 2.800.000 VND | 30/03/2024 | Liên hệ ngay >> |
LCL
Phương thức vận chuyển | Nơi đi | Nơi đến | Lịch khởi hành | Thời gian vận chuyển | Giá vận chuyển | Phụ phí | Tổng giá vận chuyển | Hiệu lực giá | Lựa chọn báo giá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường biển | Cảng cát lái, hồ chí minh | LAX, USA | 30/09/2024 | 45 ngày | 8.900.000 VND/Tấn | 900.000 VND | 9.800.000 VND/Tấn | 27/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Cảng Đồng Nai, Đồng Nai, Việt Nam | Cảng Đình Vũ, Hải Phòng, Việt Nam | Thứ 3, 5, 7 hàng tuần | 4 ngày | 800.000 VND/Tấn | 0 VND | 800.000 VND/Tấn | 28/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | cảng cát lái, hồ chí minh | Sydney Port | Thứ 2, thứ 6 hàng tuần | 30 ngày | 850.000 VND/Tấn | 30.000 VND | 880.000 VND/Tấn | 30/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Ba Ria, Ba Ria-Vung Tau, Vietnam | Hai Phong, Hai Phong, Vietnam | 27/04/2024 | 3 ngày | 24.000 VND/Kg | 0 VND | 24.000 VND/Kg | 30/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | Dong Nai, Dong Nai, Vietnam | Thai Nguyen, Thai Nguyen, Vietnam | 25/04/2024 | 3 ngày | 23.000 VND/Kg | 0 VND | 23.000 VND/Kg | 15/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Binh Duong (Binh Duong Port), Binh Duong, Vietnam | Seoul, Seoul, South Korea | Thứ 3, 5, 7 hàng tuần | 10 ngày | 125.000 VND/Kg | 0 VND | 125.000 VND/Kg | 25/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | Singapore, Singapore | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | Chủ nhật | 3 Ngày Đi thẳng | 1.872.750 VND/CBM | 0 VND | 1.872.750 VND/CBM | 30/04/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Binh Duong (Binh Duong Port), Binh Duong, Vietnam | Seoul, Seoul, South Korea | Thứ 4 hàng tuần | 20 ngày | 2.300.000 VND/Tấn | 350.000 VND | 2.650.000 VND/Tấn | 22/04/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Dong Nai (Dong Nai Port), Dong Nai, Vietnam | Shanghai, Shanghai, Shanghai, China | Thứ 3, Thứ 6 hàng tuần | 5 ngày | 1.900.000 VND/CBM | 210.000 VND | 2.110.000 VND/CBM | 31/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | Seoul, Seoul, South Korea | Thứ 3, thứ 6 | 17 ngày | 1.350.000 VND/Tấn | 300.000 VND | 1.650.000 VND/Tấn | 16/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Zhuhai, Zhuhai, Guangdong, China | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | 16/03/2024 | 5 ngày | 745.500 VND/Tấn | 100.000 VND | 845.500 VND/Tấn | 31/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | Mobile, Mobile, Alabama, United States | ngày 10 hằng tháng | 53 ngày Chuyển tải | 139.656.000 VND/Ton | 450.000 VND | 140.106.000 VND/Ton | 03/04/2024 | Liên hệ ngay >> |
BB
Phương thức vận chuyển | Nơi đi | Nơi đến | Lịch khởi hành | Thời gian vận chuyển | Giá vận chuyển | Phụ phí | Tổng giá vận chuyển | Hiệu lực giá | Lựa chọn báo giá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường biển | Cảng Phú Mỹ, Vũng Tàu | Phú quốc | 20/11/2024 | 5-7 ngày | 700.000.000 VND/Tấn | 0 VND | 700.000.000 VND/Tấn | 31/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | Long Phú, Sóc Trăng, Việt Nam | Bố Trạch, Quảng Bình, Việt Nam | Thứ 2, 4, 6 hàng tuần | 5 ngày | 1.200.000 VND/Tấn | 0 VND | 1.200.000 VND/Tấn | 25/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường Bộ + Đường Biển | khu công nghiệp hiệp phươc, hồ chí minh | laem chabang , thái lan | Thứ 3, thứ 5 hàng tuần | 05 ngày | 1.000.000 VND/CBM | 10.000.000 VND | 11.000.000 VND/CBM | 20/09/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường Bộ + Đường Biển | Ca Mau, Ca Mau, Vietnam | Hai Phong, Hai Phong, Vietnam | Thứ 3, 5, 7 hàng tuần | 4 ngày | 30.000 VND/Kg | 0 VND | 30.000 VND/Kg | 11/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường Bộ + Đường Biển | Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam | Jakarta Selatan, Jakarta Raya, Indonesia | 25/04/2024 | 6 ngày | 3.500.000 VND/Tấn | 0 VND | 3.500.000 VND/Tấn | 21/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | Binh Duong, Binh Duong, Vietnam | Bac Ninh, Bac Ninh, Vietnam | Hàng ngày | 3 ngày | 1.500.000 VND/Tấn | 0 VND | 1.500.000 VND/Tấn | 10/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường bộ | Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam | Ha Noi, Ha Noi, Vietnam | Thứ 2, 4, 6 hàng tuần | 3 ngày | 13.000 VND/Kg | 0 VND | 13.000 VND/Kg | 30/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Phu My Port, Ba Ria Vung Tau, Vietnam | Manila Port, Philippine | 15/5/2024 | 4 ngày | 7.000.000 VND/CBM | 550.000 VND | 7.550.000 VND/CBM | 31/05/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Tran De, Soc Trang, Vietnam | Manila, Metro Manila, Philippines | Thứ 2, 4, 6 hàng tuần | 5 ngày | 2.300.000 VND/Tấn | 0 VND | 2.300.000 VND/Tấn | 30/04/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường biển | Hai Phong (Dinh Vu Port), Hai Phong, Vietnam | Tokyo, Tokyo, Japan | Thứ 3, 5 hàng tuần | 10 ngày | 6.100.000 VND/CBM | 120.000 VND | 6.220.000 VND/CBM | 25/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường Bộ + Đường Biển | Binh Duong, Binh Duong, Vietnam | Shanghai, Shanghai, Shanghai, China | 25/03/2024 | 4 ngày | 5.000.000 VND/Tấn | 870.000 VND | 5.870.000 VND/Tấn | 30/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Đường hàng không | Da Nang, Da Nang, Vietnam | Ha Noi, Ha Noi, Vietnam | Hàng ngày | 5 ngày | 20.000 VND/Kg | 0 VND | 20.000 VND/Kg | 30/04/2024 | Liên hệ ngay >> |
FTL
Loại xe | Trọng tải | Thùng xe Dài | Thùng xe Rộng | Thùng xe Cao | Giá 10km đầu | Giá 11km - 44km | Giá từ km 45 | Thời gian chờ | Hiệu lực giá | Lựa chọn xe |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xe tải 500kg - Hàng thường | 500Kg | 3.2m | 1.2m | 1m | 250.000 VND | 15.000 VND/km | 13.000 VND/km | 50.000 VND/h | 04/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Xe tải 2.5 tấn - Hàng thường | 2.5Tấn | 4,3m | 1,8m | 2m | 500.000 VND | 18.000 VND/km | 15.000 VND/km | 60.000 VND/h | 09/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Xe tải 500kg - Hàng lạnh | 500Kg | 1.95m | 1.3m | 1.3m | 250.000 VND | 14.000 VND/km | 13.000 VND/km | 60.000 VND/h | 30/10/2024 | Liên hệ ngay >> |
Xe tải 500kg - Hàng thường | 500Kg | 2.05m | 1.3m | 1.3m | 250.000 VND | 13.000 VND/km | 12.000 VND/km | 60.000 VND/h | 31/05/2024 | Liên hệ ngay >> |